Tủ vi khí hậu BINDER KBF-S1020
Tủ vi khí hậu giá rẻ KBF-S Solid.Line model KBF-S1020 còn được gọi là tủ giả lập môi trường hay tủ lão hóa cấp tốc nhằm tạo ra các điều kiện nhiệt độ, độ ẩm cần thiết để kiểm tra tính ổn định của các sản phẩm khác nhau. Tủ vi khí hậu KBF-S là giải pháp tiết kiệm mang lại kết quả kiểm tra độ ổn định chính xác. Ứng dụng để nghiên cứu ngày hết hạn sản phẩm, kiểm tra độ ổn định, kiểm tra độ lão hóa, kiểm tra bao bì sản phẩm, thành phẩm dược phẩm… Đáp ứng được các tiêu chuẩn ICH, GMP, FDA…
1 | Thông số nhiệt độ |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ | 0…70 |
Độ đồng đều nhiệt tại 40 oC [+/- K] | 0.3 |
Độ dao động nhiệt 40 oC [+/- K] | 0.1 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 40 oC [W] | 550 |
2 | Thông số môi trường |
Phạm vi nhiệt độ [oC] | 10…70 |
Độ đồng đều nhiệt tại 25 oC và 60 % RH [+/- K] | 0.3 |
Độ đồng đều nhiệt tại 40 oC và 75 % RH [+/- K] | 0.3 |
Độ dao động nhiệt 25 oC và 60 % RH [+/- K] | 0.1 |
Độ dao động nhiệt 40 oC và 75 % RH [+/- K] | 0.1 |
Phạm vi độ ẩm [% RH] | 20…80 |
Độ dao động độ ẩm tại 25 oC và 60 % RH | 1,5 % RH |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa tại 25 oC và 60 % RH [phút] | 11 |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa tại 40 oC và 75 % RH [phút] | 12 |
3 | Thông số điện năng |
Dòng điện [V] | 200…230 |
Công suất [kW] | 2.0 |
Điện áp (pha) | 1~ |
Tiêu thụ điện năng tại 40 oC và 75 % RH [Wh/h] | 550 |
Độ ồn [dB(A)] | 56 |
4 | Thông số kich thước |
Thể tích [L] | 1020 |
Trọng lượng [kg] | 379 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 150 |
Chịu tải mỗi khay [kg] | 45 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 976 x 1250 x 836 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 1250 x 1925 x 1145 |
Cửa | 2 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 2/15 |
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
* Phạm vi nhiệt độ: 0 oC – 70 oC
* Phạm vi độ ẩm: 20 % – 80 % RH
* Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
* Điều chỉnh độ ẩm với cảm biến độ ẩm điện dung và độ ẩm hơi
* LCD để hiển thị nhiệt độ và độ ẩm cùng với thông tin và báo động bổ sung
* Bộ ghi dữ liệu nội bộ, các giá trị đo có thể được đọc ở định dạng mở qua USB
* Tự kiểm tra và phân tích tình trạng toàn diện
* Buồng máy làm bằng thép không gỉ
* 2 giá bằng thép không rỉ
* Cổng truy nhập với đầu nối silicone, 30 mm, trái
* Bánh xe đôi mạnh mẽ với hệ thống phanh, từ 240 L
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập Class 3.1 (DIN 12880) báo động trực quan và âm thanh
* Kết nối Ethernet
* Bình cấp nước độc lập
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)
Thông tin bổ sung
1 | Thông số nhiệt độ |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ | 0…70 |
Độ đồng đều nhiệt tại 40 oC [+/- K] | 0.3 |
Độ dao động nhiệt 40 oC [+/- K] | 0.1 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 40 oC [W] | 550 |
2 | Thông số môi trường |
Phạm vi nhiệt độ [oC] | 10…70 |
Độ đồng đều nhiệt tại 25 oC và 60 % RH [+/- K] | 0.3 |
Độ đồng đều nhiệt tại 40 oC và 75 % RH [+/- K] | 0.3 |
Độ dao động nhiệt 25 oC và 60 % RH [+/- K] | 0.1 |
Độ dao động nhiệt 40 oC và 75 % RH [+/- K] | 0.1 |
Phạm vi độ ẩm [% RH] | 20…80 |
Độ dao động độ ẩm tại 25 oC và 60 % RH | 1,5 % RH |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa tại 25 oC và 60 % RH [phút] | 11 |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa tại 40 oC và 75 % RH [phút] | 12 |
3 | Thông số điện năng |
Dòng điện [V] | 200…230 |
Công suất [kW] | 2.0 |
Điện áp (pha) | 1~ |
Tiêu thụ điện năng tại 40 oC và 75 % RH [Wh/h] | 550 |
Độ ồn [dB(A)] | 56 |
4 | Thông số kich thước |
Thể tích [L] | 1020 |
Trọng lượng [kg] | 379 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 150 |
Chịu tải mỗi khay [kg] | 45 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 976 x 1250 x 836 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 1250 x 1925 x 1145 |
Cửa | 2 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 2/15 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.