Đánh chắn đổi thưởng 2023 - Đề nghị đánh bạc trực tuyến

229 - 231 Lê Cao Lãng, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
028 39 789 666
T2-T6: 8h-17h T7: 8h-12h
HomeShopHãng Aureole - Ấn ĐộTủ vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-10.0_V**

Tủ vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-10.0_V**

(0 đánh giá)
Báo giá
Article Number Inside Material Outside Material Inside Finish Outside Finish
AP_1 SS 304 GI Powder Matt Finish GI Powder Coated
AP_3 SS 304 SS 304 Matt Finish Matt Finish
AP_5 SS 316 SS 304 Matt Finish Matt Finish

Mô tả

Cung cấp các thiết bị tủ vi khí hậu để đáp ứng yêu cầu kiểm tra độ ổn định của các ngành dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, … với độ chính xác cao. Aureole, chuyên gia trong lĩnh vực giả lập các điều kiện khí hậu chính xác, tuân thủ nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn ICH, FDA, GMP và GLP.

 

Tên sản phẩm Tủ vi khí hậu Aureole
Model AP_SA_HC-2.0_V** AP_SA_HC-4.0_V** AP_SA_HC-6.0_V** AP_SA_HC-8.0_V** AP_SA_HC-10.0_V**
Performance Data Temperature Thông số nhiệt độ
Temperature range Phạm vi nhiệt độ 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C
Humidity Range Phạm vi độ ẩm [% RH] 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH
Temperature Accuracy [+/-] Độ chính xác nhiệt độ [+/-] ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C
Temperature Uniformity [+/-] Độ đồng đều nhiệt độ [+/-] ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C
Humidity Accuracy [+/-] Độ chính xác độ ẩm [+/-] ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH
Humidity Uniformity [+/-] Độ đồng đều độ ẩm [+/-] ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH
Electrical data Thông số điện năng
Rated Voltage [V] Điện áp [V] 230 V 230 V 230 V 230 V 230 V
Power frequency [Hz] Nguồn [Hz] 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz
Full Load  [kW] Tải  [kW] 1.5 KW 2KW 2 KW 2.5 KW 3 KW
Measures Thông số kich thước
Interior volume [L] Thể tích trong [L] 200 L 400 L 600 L 800 L 1000 L
Net weight of the unit (empty) [kg] Trọng lượng [kg] 145 Kg 175 Kg 210 Kg 240 Kg 285 Kg
Load per tray [kg] Chịu tải mỗi khay [kg] 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg
Wall clearance back [mm] Khoảng hở tường phía sau [mm] 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm
Wall clearance sidewise [mm] Khoảng hở tường bên hông [mm] 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm
Internal Dimensions Kích thước trong
Width [mm] Chiều ngang [mm] 660 mm 700 mm 750 mm 750 mm 850 mm
Height [mm] Chiều đứng [mm] 450 mm 650 mm 750 mm 750 mm 750 mm
Depth [mm] Chiều sâu [mm] 700 mm 900 mm 1075 mm 1425 mm 1575 mm
Doors Cửa
Inner doors Cửa trong 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door
Unit doors Cửa ngoài 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window)
Housing dimensions not incl. fittings and connections Kích thước thiết bị không bao gồm phụ kiện & kết nối
Width net [mm] Chiều ngang [mm] 785 mm 825 mm 875 mm 875 mm 975 mm
Height net [mm] Chiều đứng [mm] 1130 mm 1330 mm 1430 mm 1430 mm 1480 mm
Depth net [mm] Chiều sâu [mm] 1360 mm 1560 mm 1735 mm 2085 mm 2230 mm
Environment-specific data Thông số môi trường
Sound-pressure level [dB(A)] Độ ồn [dB(A)] 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB
Fixtures Đi kèm
Number of shelves Số lượng kệ 2 Nos 3 Nos 3 Nos 4 Nos 4 Nos

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tủ vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-10.0_V**”

Báo giá Tủ vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-10.0_V**

    X