Tủ sấy đối lưu tự nhiên lập trình nâng cao YAMATO DS411 (99L)
Tủ sấy đối lưu tự nhiên lập trình nâng cao YAMATO DS411 (99L) với nhiệt độ sấy và khử trùng lên đến 260°C, đảm bảo sấy khô nhanh. Đây là dòng tủ sấy đối lưu tự nhiên có thể lập trình nâng cao nhiệt độ không đổi với các cài đặt chương trình được thực hiện nhanh chóng và có cửa sổ quan sát trong quá trình sấy.
- Dải nhiệt độ hoạt động: | RT +5~ 260°C |
---|---|
- Độ chính xác bộ điều khiển nhiệt độ: | ±1°C (ở 260°C) |
- Độ đồng đều nhiệt độ: | ±5°C (ở 260°C) |
- Thời gian đạt nhiệt độ tối đa: | Khoảng 70 phút |
- Vật liệu bên trong tủ: | Thép không gỉ |
- Vật liệu bên ngoài: | Thép tấm cán nguội với lớp phủ nhựa melamin |
- Vật liệu cách nhiệt: | Bông thủy tinh |
- Bộ gia nhiệt: | ống thép không gỉ |
- Công suất bộ gia nhiệt: | 1.2kW |
- Kích thước cửa sổ quan sát | Kính cường lực hóa học 250 × 280 mm × 3 |
- Cổng cáp: | I.D. 33 mm (bên phải) |
- Cổng xả: | I.D. 33mm×2 (phía sau) |
- Kiểm soát nhiệt độ: | Bộ điều khiển PID bằng vi xử lý |
- Cài đặt nhiệt độ: | Sử dụng phím menu chức năng chuyên biệt và phím LÊN / XUỐNG để cài đặt |
- Màn hình hiển thị: | Màn hình kỹ thuật số LED |
- Hẹn giờ: | 1 phút-99 giờ 59 phút |
- Chức năng hoạt động: | Nhiệt độ cố định, Tự động khởi động, Tự động dừng, Hoạt động theo chương trình |
- Chế độ lập trình: | 99 bước, 99 phân đoạn, và khả năng lập lại |
- Chức năng bổ sung: | Tích hợp thời gian (max. 65535giờ), Lịch thời gian (24 giờ), chức năng hiệu chỉnh bù, Hiển thị Tiêu thụ điện, lượng xả thải CO2, hiển thị nhiệt lượng, chế độ bù mất điện, Lưu / truy cập thông tin cấu hình người dùng |
- Cảm biến: | Cặp nhiệt điện K |
- Chức năng an toàn: | Chức năng tự chẩn đoán (cảm biến nhiệt độ bất thường, Ngắt kết nối bộ phận gia nhiệt, SSR-chập, Bộ nhớ bất thường, Tự động ngăn quá nhiệt), Chống quá nhiệt, Cầu dao chống rò điện có bảo vệ quá dòng |
- Kích thước bên trong (W×D×H): | 450×490×450mm |
- Kích thước bên ngoài (W×D×H): | 560×601×820mm |
- Thể tích: | 99L |
- Tải trọng mỗi giá tiêu chuẩn: | 15kg/ giá |
- Nguồn: một pha: | AC220V |
- Trọng lượng: | Approx. 51kg |
- Số giá đỡ/ khung giá: | 4/4 |
Mô tả
Tính năng nổi bật:
– Là dòng Tủ sấy đối lưu tự nhiên có thể lập trình, nhiệt độ không đổi với các cài đặt chương trình được thực hiện nhanh chóng và có cửa sổ quan sát trong quá trình sấy
– Độ chính xác nhiệt độ tuyệt vời
– Dễ sử dụng và bảo trì
– Được trang bị bộ điều khiển chương trình PID: 6 chương trình mẫu với cài đặt chương trình dễ dàng (30 bước x 1, 15 bước x 2, 10 bước x 3)
– Hiển thị đồng thời nhiệt độ đo được và thông số đã cài đặt
– Chức năng lập trình, tự động dừng nhanh, tự động dừng và tự động khởi động.
– Tăng cường độ an toàn và chức năng tự chẩn đoán
– Chức năng hiệu chỉnh
– Chức năng an toàn: Tự chuẩn đoán (cảm biến nhiệt độ bất thường, Ngắt kết nối bộ gia nhiệt, Lỗi giao tiếp nội bộ, bất thường nhiệt độ mạch đầu vào, Chức năng tự động ngăn quá nhiệt, SSR-chập), Chống quá nhiệt, Cầu dao chống rò điện với bảo vệ quá dòng
Thông tin bổ sung
- Dải nhiệt độ hoạt động: | RT +5~ 260°C |
---|---|
- Độ chính xác bộ điều khiển nhiệt độ: | ±1°C (ở 260°C) |
- Độ đồng đều nhiệt độ: | ±5°C (ở 260°C) |
- Thời gian đạt nhiệt độ tối đa: | Khoảng 70 phút |
- Vật liệu bên trong tủ: | Thép không gỉ |
- Vật liệu bên ngoài: | Thép tấm cán nguội với lớp phủ nhựa melamin |
- Vật liệu cách nhiệt: | Bông thủy tinh |
- Bộ gia nhiệt: | ống thép không gỉ |
- Công suất bộ gia nhiệt: | 1.2kW |
- Kích thước cửa sổ quan sát | Kính cường lực hóa học 250 × 280 mm × 3 |
- Cổng cáp: | I.D. 33 mm (bên phải) |
- Cổng xả: | I.D. 33mm×2 (phía sau) |
- Kiểm soát nhiệt độ: | Bộ điều khiển PID bằng vi xử lý |
- Cài đặt nhiệt độ: | Sử dụng phím menu chức năng chuyên biệt và phím LÊN / XUỐNG để cài đặt |
- Màn hình hiển thị: | Màn hình kỹ thuật số LED |
- Hẹn giờ: | 1 phút-99 giờ 59 phút |
- Chức năng hoạt động: | Nhiệt độ cố định, Tự động khởi động, Tự động dừng, Hoạt động theo chương trình |
- Chế độ lập trình: | 99 bước, 99 phân đoạn, và khả năng lập lại |
- Chức năng bổ sung: | Tích hợp thời gian (max. 65535giờ), Lịch thời gian (24 giờ), chức năng hiệu chỉnh bù, Hiển thị Tiêu thụ điện, lượng xả thải CO2, hiển thị nhiệt lượng, chế độ bù mất điện, Lưu / truy cập thông tin cấu hình người dùng |
- Cảm biến: | Cặp nhiệt điện K |
- Chức năng an toàn: | Chức năng tự chẩn đoán (cảm biến nhiệt độ bất thường, Ngắt kết nối bộ phận gia nhiệt, SSR-chập, Bộ nhớ bất thường, Tự động ngăn quá nhiệt), Chống quá nhiệt, Cầu dao chống rò điện có bảo vệ quá dòng |
- Kích thước bên trong (W×D×H): | 450×490×450mm |
- Kích thước bên ngoài (W×D×H): | 560×601×820mm |
- Thể tích: | 99L |
- Tải trọng mỗi giá tiêu chuẩn: | 15kg/ giá |
- Nguồn: một pha: | AC220V |
- Trọng lượng: | Approx. 51kg |
- Số giá đỡ/ khung giá: | 4/4 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.