Tủ sấy đối lưu cưỡng bức YAMATO DKM610 (150L)
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức YAMATO DKM610 (150L) với nhiệt độ sấy và khử trùng lên đến 260°C, đảm bảo sấy khô nhanh. Công nghệ Nhật Bản mang đến độ chính xác và đồng đều nhiệt độ bên trong tủ. Lớp cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Tủ sấy Yamato dùng để sấy khô mẫu hóa chất, nguyên vật liệu, kiểm tra theo phương pháp độ ẩm, sấy khử trùng, sấy dụng cụ … Ứng dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm.
- Dải nhiệt độ hoạt động: | RT +10~ 260°C |
---|---|
- Độ chính xác bộ điều khiển nhiệt độ: | ±1°C (ở 210°C) |
- Độ chính xác phân phối nhiệt độ: | ±2,5°C (ở 210°C) |
- Thời gian đạt nhiệt độ tối đa: | Khoảng 90 phút (ở nhiệt độ RT +10°C to 260°C) |
- Vật liệu bên trong tủ: | Thép không gỉ |
- Vật liệu bên ngoài: | Tấm thép mạ kẽm tĩnh điện với lớp phủ bằng nhựa melamine |
- Vật liệu cách nhiệt: | Bông thủy tinh |
- Bộ gia nhiệt: | Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ |
- Công suất bộ gia nhiệt: | 1.34kW |
Loại quạt/ Động cơ quạt | Quạt Scirocco, động cơ condenser 10W |
- Cổng cáp: | 30mm I.D x 1pc (bên phải) |
- Cổng xả: | 30 mm l.D.×2 pcs.(mặt trên) |
- Kiểm soát nhiệt độ: | Bộ điều khiển PID bằng vi xử lý, Bộ 3 chương trình mẫu |
- Cài đặt nhiệt độ: | Sử dụng phím menu chức năng chuyên biệt và phím LÊN / XUỐNG để cài đặt |
- Màn hình hiển thị: | Giám sát vận hành (Màn hình hiển thị biểu đồ trạng thái vận hành bằng đèn LED) |
- Hẹn giờ: | từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút và từ 100 giờ đến 999 giờ 50 phút, với chức năng chờ hẹn giờ |
- Chức năng hoạt động: | Nhiệt độ cố định, Chương trình vận hành Tự động khởi động, Tự động dừng nhanh |
- Chức năng bổ sung: | Chức năng hiệu chỉnh bù, khóa phím, cấp nguồn cho bộ nhớ |
- Điều khiển tuần hoàn nhiệt | Rờ-le điều khiển SSR |
- Cảm biến: | K-thermocouple |
- Chức năng an toàn: | Chức năng tự chẩn đoán (Cảm biến nhiệt độ bất thường, Nguồn Nhiệt, Rờ-le SSR, Tự động ngăn quá nhiệt), chức năng khóa phím, Chống quá nhiệt, Cầu dao chống rò điện. |
- Kích thước bên trong (W×D×H): | 600×500×500mm |
- Kích thước bên ngoài (W×D×H): | 710×651×870mm |
- Thể tích: | 150L |
- Tải trọng mỗi giá tiêu chuẩn: | 15kg/ giá |
- Nguồn: một pha | AC220 / 4.5A |
- Trọng lượng: | Khoảng 65kg |
- Số giá đỡ/ khung giá: | 2/4 |
Mô tả
Tính năng nổi bật:
– Các chế độ vận hành như nhiệt độ cố định, tự động dừng nhanh, tự động dừng và tự động bật được thiết lập và điều khiển dễ dàng
– Cài đặt có thể được thực hiện kỹ thuật số bằng cách sử dụng các phím menu thao tác chuyên dụng hoặc phím lên và xuống
– Các model DKN302C/312C/402C/412C/602C/612C đi kèm với cửa kính
– Có thể tự động khôi phục sau khi mất điện, bù trừ hiệu chuẩn và khóa phím thông qua các chức năng phụ trợ như hiệu chỉnh, khóa phím, cấp nguồn liên tục cho bộ nhớ, sửa sai lệch và khóa tham số
– Cố định các cài đặt và chương trình, Tự động dừng nhanh, Tự động dừng và tự động bật chế độ vận hành
Thông tin bổ sung
- Dải nhiệt độ hoạt động: | RT +10~ 260°C |
---|---|
- Độ chính xác bộ điều khiển nhiệt độ: | ±1°C (ở 210°C) |
- Độ chính xác phân phối nhiệt độ: | ±2,5°C (ở 210°C) |
- Thời gian đạt nhiệt độ tối đa: | Khoảng 90 phút (ở nhiệt độ RT +10°C to 260°C) |
- Vật liệu bên trong tủ: | Thép không gỉ |
- Vật liệu bên ngoài: | Tấm thép mạ kẽm tĩnh điện với lớp phủ bằng nhựa melamine |
- Vật liệu cách nhiệt: | Bông thủy tinh |
- Bộ gia nhiệt: | Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ |
- Công suất bộ gia nhiệt: | 1.34kW |
Loại quạt/ Động cơ quạt | Quạt Scirocco, động cơ condenser 10W |
- Cổng cáp: | 30mm I.D x 1pc (bên phải) |
- Cổng xả: | 30 mm l.D.×2 pcs.(mặt trên) |
- Kiểm soát nhiệt độ: | Bộ điều khiển PID bằng vi xử lý, Bộ 3 chương trình mẫu |
- Cài đặt nhiệt độ: | Sử dụng phím menu chức năng chuyên biệt và phím LÊN / XUỐNG để cài đặt |
- Màn hình hiển thị: | Giám sát vận hành (Màn hình hiển thị biểu đồ trạng thái vận hành bằng đèn LED) |
- Hẹn giờ: | từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút và từ 100 giờ đến 999 giờ 50 phút, với chức năng chờ hẹn giờ |
- Chức năng hoạt động: | Nhiệt độ cố định, Chương trình vận hành Tự động khởi động, Tự động dừng nhanh |
- Chức năng bổ sung: | Chức năng hiệu chỉnh bù, khóa phím, cấp nguồn cho bộ nhớ |
- Điều khiển tuần hoàn nhiệt | Rờ-le điều khiển SSR |
- Cảm biến: | K-thermocouple |
- Chức năng an toàn: | Chức năng tự chẩn đoán (Cảm biến nhiệt độ bất thường, Nguồn Nhiệt, Rờ-le SSR, Tự động ngăn quá nhiệt), chức năng khóa phím, Chống quá nhiệt, Cầu dao chống rò điện. |
- Kích thước bên trong (W×D×H): | 600×500×500mm |
- Kích thước bên ngoài (W×D×H): | 710×651×870mm |
- Thể tích: | 150L |
- Tải trọng mỗi giá tiêu chuẩn: | 15kg/ giá |
- Nguồn: một pha | AC220 / 4.5A |
- Trọng lượng: | Khoảng 65kg |
- Số giá đỡ/ khung giá: | 2/4 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.