Tủ sấy đối lưu cưỡng bức BINDER M400
Tủ sấy BINDER đối lưu cưỡng bức Model M400 với nhiệt độ sấy và khử trùng lên đến 300°C, đảm bảo sấy khô nhanh. Công nghệ APT.line ™ mang đến độ chính xác và đồng đều nhiệt độ bên trong tủ. Lớp cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Tủ sấy Binder dòng M ứng dụng để nghiên cứu vật liệu trong các nghành công nghiệp như sản xuất ô tô, linh kiện điện tử, hàng không vũ trụ, …
1 | Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] | Ta+5 đến 300 |
Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 1.5 |
Độ dao động nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 0.3 |
Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] | 18 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] | 3 |
2 | Thông số điện năng |
Dòng điện [V] | 400 |
Công suất [kW] | 3.4 |
Điện áp (pha) | 3~ |
Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] | 1200 |
3 | Thông số kich thước |
Thể tích [L] | 400 |
Trọng lượng [kg] | 173 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 90 |
Chịu tải mỗi khay [kg] | 35 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 1000 x 800 x 510 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 1235 x 1190 x 795 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 2/10 |
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
* Khoảng nhiệt độ làm việc: nhiệt độ phòng +5 oC đến 300 oC
* Công nghệ gia nhiệt APT.line
* Tốc độ quạt có thể điều chỉnh được
* Van thông gió có thể điều khiển tự động
* Bộ điều khiển với màn hình LCD với lập trình phân đoạn thời gian
* 2 giá đỡ mạ Chrome
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập cấp độ 2 (DIN 12880) với báo động trực quan
* Cổng kết nối: RS 422
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)
Thông tin bổ sung
1 | Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] | Ta+5 đến 300 |
Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 1.5 |
Độ dao động nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 0.3 |
Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] | 18 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] | 3 |
2 | Thông số điện năng |
Dòng điện [V] | 400 |
Công suất [kW] | 3.4 |
Điện áp (pha) | 3~ |
Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] | 1200 |
3 | Thông số kich thước |
Thể tích [L] | 400 |
Trọng lượng [kg] | 173 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 90 |
Chịu tải mỗi khay [kg] | 35 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 1000 x 800 x 510 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 1235 x 1190 x 795 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 2/10 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.