Tủ ấm lạnh BINDER KT53
Tủ ấm lạnh BINDER model KT53 là dòng sản phẩm cung cấp chế độ ủ mẫu vi sinh ở nhiệt độ thấp với công nghệ làm lạnh Peltier. Công nghệ gia nhiệt APT.line ™ giúp cho buồng bên trong tủ đảm bảo sự phục hồi nhiệt ổn định và nhanh chóng. Độ đồng đều và độ dao động nhiệt hoàn hảo. Mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp người sử dụng giảm được chi phí vận hành. Ứng dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu vi sinh.
1 | Thông số nhiệt độ |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ | 4…100 |
Độ đồng đều nhiệt tại 37 oC (+/- K) | 0.3 |
Độ dao động nhiệt (+/- K) | 0.1 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 37 oC (phút) | 2 |
2 | Thông số điện năng |
Dòng điện [V] | 200…240 |
Công suất [kW] | 0.4 |
Điện áp (pha) | 1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 25 oC (Wh/h) | 75 |
Điện năng tiêu thụ ở 37 oC (Wh/h) | 75 |
Điện năng tiêu thụ ở 37 oC [Wh/h] Độ ồn dB(A) | 48 |
3 | Thông số kich thước |
Thể tích [L] | 53 |
Trọng lượng [kg] | 63 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 40 |
Chịu tải mỗi khay [kg] | 40 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 400 x 400 x 334 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 660 x 635 x 630 |
Cửa trong | 1 |
Cửa ngoài | 1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 2/5 |
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng
* Phạm vi nhiệt độ: 4 oC đến 100 oC
* Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
* Tốc độ quạt có thể điều chỉnh
* Làm mát với công nghệ Peltier
* Bộ điều khiển với phân đoạn thời gian và thời gian thực
* Màn hình hiển thị LCD
* Cài đặt thông số bằng nút nhấn / núm xoay
* Cửa trong bằng kính cường lực
* 2 giá đỡ inox
* Thể tích từ 115 L có thể xếp chồng
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập Class 3.1 (DIN 12880) với cảnh báo trực quan và âm thanh
* Kết nối Ethernet
* Cổng USB trích xuất dữ liệu”
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)
Thông tin bổ sung
1 | Thông số nhiệt độ |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ | 4…100 |
Độ đồng đều nhiệt tại 37 oC (+/- K) | 0.3 |
Độ dao động nhiệt (+/- K) | 0.1 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 37 oC (phút) | 2 |
2 | Thông số điện năng |
Dòng điện [V] | 200…240 |
Công suất [kW] | 0.4 |
Điện áp (pha) | 1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 25 oC (Wh/h) | 75 |
Điện năng tiêu thụ ở 37 oC (Wh/h) | 75 |
Điện năng tiêu thụ ở 37 oC [Wh/h] Độ ồn dB(A) | 48 |
3 | Thông số kich thước |
Thể tích [L] | 53 |
Trọng lượng [kg] | 63 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 40 |
Chịu tải mỗi khay [kg] | 40 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 400 x 400 x 334 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 660 x 635 x 630 |
Cửa trong | 1 |
Cửa ngoài | 1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 2/5 |