Cân kỹ thuật SARTORIUS Secura225D-1S
Nguồn cung cấp | 100-240V, – 10%, +10%, 50-60Hz, 0.2A |
---|---|
Nhiệt độ môi trường vận hành | 10-45 độ C |
Độ ẩm tối đa | ≥ 80% |
Mức cân mẫu tối đa | 60g, 120g, 220g |
Khả năng đọc nhỏ nhất | 0.01mg, 0.01mg, 0.1mg |
Mức từ bì tối đa | – 220g |
Độ lập lại | ≤ 0.003mg, 0.04mg, 0.07mg |
Độ tuyến tính | ≤ 0.1mg, 0.1mg, 0.2mg |
Chỉ số độ trôi do nhiệt độ | 1ppm/k |
Thời gian ổn định | 6, 6, 2 giây |
Mức cài đặt cấp độ lọc môi trường | 0.2, 0.4 |
Lồng kính | chống tĩnh điện, cao 218mm |
Qui cách chống nước, bụi | IP43 |
Kích thước đĩa cân | 80mm (đường kính) |
Mô tả
Model: SECURA225D-1S
Chứng nhận chất lượng ISO, CE, thư ủy quyền của nhà cung cấp
Nguồn cung cấp: 100-240V, – 10%, +10%, 50-60Hz, 0.2A
Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ môi trường vận hành : 10-45 độ C
Độ ẩm tối đa ≥ 80%
CẤU HÌNH CUNG CẤP
Thân máy chính Cân bao gồm
– Bộ điều khiển
– Bộ weighingcell (Máy cân)
– Lồng kính, đĩa cân
– Bộ cung cấp nguồn 12-15VDC
– Tài liệu hướng dẫn sử dụng, tài liệu lắp đặt tiếng Anh
– Giấy chứng nhận xuất xứ của lô hàng do phòng Thương Mại Đức cấp
TÍNH NĂNG KĨ THUẬT
Bộ điều khiển cân
– Màn hình cảm ứng màu
– Tích hợp các cổng giao tiếp: Mini USB
– Tích hợp sẵn các chương trình ứng dụng chuẩn:
+ chuyển đổi các đơn vị đo lường khác nhau (20 đơn vị quốc tế)
+ isoCAL tự động dò tìm thay đổi nhiệt độ môi trường và tự động hiểu chỉnh
+ Chương trình cân xác định tỷ trọng
+ Chương trình cân theo % mẫu
+ Chương trình cân đếm
+ Chương trình cân mẫu động (Có tính chất thay đổi)
+ Chương trình cân kiểm mẫu
– Tích hợp sẵn các chương trình ứng dụng cấp cao:
+ Chương trình cân thống kê mẫu
+ Chương trình cân phối liệu
+ Chương trình cân cộng dồn nhiều thành phần mẫu
+ Chương trình cân theo công thức riêng
+ Chế độ khóa số liệu truyền qua cổng giao tiếp khi phát hiện cân bất ổn
+ Cài đặt, Bảo vệ bằng mật khẩu
+ Cal Audit trail
+ Tự động giám sát, cảnh báo lượng cân tối thiểu (SQ Min) theo USP41
+ Có thể cài 3 cấp độ an toàn số liệu
+ Có thể in ra mã số ID mẫu
+ Giám sát thăng bằng cân (Leveling): Tự động cảnh báo, hướng dẫn điều chỉnh nhanh
Thông số kỹ thuật đo lường:
– Công nghệ Monolithic
– Mức cân tối đa : 60g |120g | 220g
– Khả năng đọc nhỏ nhất: 0.01mg | 0.01mg | 0.1mg
– Mức từ bì tối đa: – 220g
– Độ lập lại : ≤ 0.003mg | 0.04mg | 0.07mg
– Độ tuyến tính : ≤ 0.1mg | 0.1mg | 0.2mg
– Chỉ số độ trôi do nhiệt độ : 1ppm/k
– Thời gian ổn định : 6 | 6 | 2 giây
– Mức cài đặt cấp độ lọc môi trường : 0.2 | 0.4
– Chuẩn cân: Tự động chuẩn isoCAL, Internal Cal, External Cal
– Lượng cân tối thiệu theo USP41: 8.2mg (Điều kiện lý tưởng)
– Kích thước đĩa cân: 80mm (đường kính)
– Lồng kính: chống tĩnh điện, cao 218mm
– Qui cách chống nước, bụi : IP43
Thông số kỹ thuật kết nối:
– Cổng MINI USB
– Kết nối máy tính trực tiếp không cần phần mềm trung gian
– Kiểu dữ liệu: SBI, xBPI, Table, Text
Xuất xứ sản phẩm: ĐỨC
IQ/OQ : Tùy chọn
Thông tin bổ sung
Nguồn cung cấp | 100-240V, – 10%, +10%, 50-60Hz, 0.2A |
---|---|
Nhiệt độ môi trường vận hành | 10-45 độ C |
Độ ẩm tối đa | ≥ 80% |
Mức cân mẫu tối đa | 60g, 120g, 220g |
Khả năng đọc nhỏ nhất | 0.01mg, 0.01mg, 0.1mg |
Mức từ bì tối đa | – 220g |
Độ lập lại | ≤ 0.003mg, 0.04mg, 0.07mg |
Độ tuyến tính | ≤ 0.1mg, 0.1mg, 0.2mg |
Chỉ số độ trôi do nhiệt độ | 1ppm/k |
Thời gian ổn định | 6, 6, 2 giây |
Mức cài đặt cấp độ lọc môi trường | 0.2, 0.4 |
Lồng kính | chống tĩnh điện, cao 218mm |
Qui cách chống nước, bụi | IP43 |
Kích thước đĩa cân | 80mm (đường kính) |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.