Lưu tr?T?vi khí hậu - Hóa Việt //kiav.net/product-category/hang-aureole-an-do/tu-vi-khi-hau-hang-aureole-an-do/ Chuyên cung cấp Thiết b? Dụng c? Hóa chất cho phòng thí nghiệm. Fri, 12 Apr 2024 03:59:03 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.4.3 //kiav.net/wp-content/uploads/cropped-z1941363866449_e98da120f5cb6d0e4b49410e26fb4a13-32x32.jpg Lưu tr?T?vi khí hậu - Hóa Việt //kiav.net/product-category/hang-aureole-an-do/tu-vi-khi-hau-hang-aureole-an-do/ 32 32 Lưu tr?T?vi khí hậu - Hóa Việt //kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-10-0_v/ //kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-10-0_v/#respond Fri, 12 Apr 2024 03:58:37 +0000 //kiav.net/?post_type=product&p=16736 Article Number Inside Material Outside Material Inside Finish Outside Finish AP_1 SS 304 GI Powder Matt Finish GI Powder Coated AP_3 SS 304 SS 304 Matt Finish Matt Finish AP_5 SS 316 SS 304 Matt Finish Matt Finish

Bài viết T?vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-10.0_V** đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Hóa Việt.

]]>
Cung cấp các thiết b?t?vi khí hậu đ?đáp ứng yêu cầu kiểm tra đ?ổn định của các ngành dược phẩm, m?phẩm, thực phẩm, ?với đ?chính xác cao. Aureole, chuyên gia trong lĩnh vực gi?lập các điều kiện khí hậu chính xác, tuân th?nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn ICH, FDA, GMP và GLP.

 

Tên sản phẩm T?vi khí hậu Aureole
Model AP_SA_HC-2.0_V** AP_SA_HC-4.0_V** AP_SA_HC-6.0_V** AP_SA_HC-8.0_V** AP_SA_HC-10.0_V**
Performance Data Temperature Thông s?nhiệt đ?/td>
Temperature range Phạm vi nhiệt đ?/td> 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C
Humidity Range Phạm vi đ?ẩm [% RH] 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH
Temperature Accuracy [+/-] Đ?chính xác nhiệt đ?[+/-] ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C
Temperature Uniformity [+/-] Đ?đồng đều nhiệt đ?[+/-] ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C
Humidity Accuracy [+/-] Đ?chính xác đ?ẩm [+/-] ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH
Humidity Uniformity [+/-] Đ?đồng đều đ?ẩm [+/-] ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH
Electrical data Thông s?điện năng
Rated Voltage [V] Điện áp [V] 230 V 230 V 230 V 230 V 230 V
Power frequency [Hz] Nguồn [Hz] 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz
Full Load  [kW] Tải  [kW] 1.5 KW 2KW 2 KW 2.5 KW 3 KW
Measures Thông s?kich thước
Interior volume [L] Th?tích trong [L] 200 L 400 L 600 L 800 L 1000 L
Net weight of the unit (empty) [kg] Trọng lượng [kg] 145 Kg 175 Kg 210 Kg 240 Kg 285 Kg
Load per tray [kg] Chịu tải mỗi khay [kg] 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg
Wall clearance back [mm] Khoảng h?tường phía sau [mm] 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm
Wall clearance sidewise [mm] Khoảng h?tường bên hông [mm] 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm
Internal Dimensions Kích thước trong
Width [mm] Chiều ngang [mm] 660 mm 700 mm 750 mm 750 mm 850 mm
Height [mm] Chiều đứng [mm] 450 mm 650 mm 750 mm 750 mm 750 mm
Depth [mm] Chiều sâu [mm] 700 mm 900 mm 1075 mm 1425 mm 1575 mm
Doors Cửa
Inner doors Cửa trong 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door
Unit doors Cửa ngoài 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window)
Housing dimensions not incl. fittings and connections Kích thước thiết b?không bao gồm ph?kiện & kết nối
Width net [mm] Chiều ngang [mm] 785 mm 825 mm 875 mm 875 mm 975 mm
Height net [mm] Chiều đứng [mm] 1130 mm 1330 mm 1430 mm 1430 mm 1480 mm
Depth net [mm] Chiều sâu [mm] 1360 mm 1560 mm 1735 mm 2085 mm 2230 mm
Environment-specific data Thông s?môi trường
Sound-pressure level [dB(A)] Đ?ồn [dB(A)] 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB
Fixtures Đi kèm
Number of shelves S?lượng k?/td> 2 Nos 3 Nos 3 Nos 4 Nos 4 Nos

Bài viết T?vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-10.0_V** đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Hóa Việt.

]]>
//kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-10-0_v/feed/ 0
Lưu tr?T?vi khí hậu - Hóa Việt //kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-8-0_v/ //kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-8-0_v/#respond Fri, 12 Apr 2024 03:57:23 +0000 //kiav.net/?post_type=product&p=16735 Article Number Inside Material Outside Material Inside Finish Outside Finish AP_1 SS 304 GI Powder Matt Finish GI Powder Coated AP_3 SS 304 SS 304 Matt Finish Matt Finish AP_5 SS 316 SS 304 Matt Finish Matt Finish

Bài viết T?vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-8.0_V** đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Hóa Việt.

]]>
Cung cấp các thiết b?t?vi khí hậu đ?đáp ứng yêu cầu kiểm tra đ?ổn định của các ngành dược phẩm, m?phẩm, thực phẩm, ?với đ?chính xác cao. Aureole, chuyên gia trong lĩnh vực gi?lập các điều kiện khí hậu chính xác, tuân th?nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn ICH, FDA, GMP và GLP.

 

Tên sản phẩm T?vi khí hậu Aureole
Model AP_SA_HC-2.0_V** AP_SA_HC-4.0_V** AP_SA_HC-6.0_V** AP_SA_HC-8.0_V** AP_SA_HC-10.0_V**
Performance Data Temperature Thông s?nhiệt đ?/td>
Temperature range Phạm vi nhiệt đ?/td> 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C
Humidity Range Phạm vi đ?ẩm [% RH] 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH
Temperature Accuracy [+/-] Đ?chính xác nhiệt đ?[+/-] ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C
Temperature Uniformity [+/-] Đ?đồng đều nhiệt đ?[+/-] ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C
Humidity Accuracy [+/-] Đ?chính xác đ?ẩm [+/-] ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH
Humidity Uniformity [+/-] Đ?đồng đều đ?ẩm [+/-] ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH
Electrical data Thông s?điện năng
Rated Voltage [V] Điện áp [V] 230 V 230 V 230 V 230 V 230 V
Power frequency [Hz] Nguồn [Hz] 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz
Full Load  [kW] Tải  [kW] 1.5 KW 2KW 2 KW 2.5 KW 3 KW
Measures Thông s?kich thước
Interior volume [L] Th?tích trong [L] 200 L 400 L 600 L 800 L 1000 L
Net weight of the unit (empty) [kg] Trọng lượng [kg] 145 Kg 175 Kg 210 Kg 240 Kg 285 Kg
Load per tray [kg] Chịu tải mỗi khay [kg] 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg
Wall clearance back [mm] Khoảng h?tường phía sau [mm] 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm
Wall clearance sidewise [mm] Khoảng h?tường bên hông [mm] 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm
Internal Dimensions Kích thước trong
Width [mm] Chiều ngang [mm] 660 mm 700 mm 750 mm 750 mm 850 mm
Height [mm] Chiều đứng [mm] 450 mm 650 mm 750 mm 750 mm 750 mm
Depth [mm] Chiều sâu [mm] 700 mm 900 mm 1075 mm 1425 mm 1575 mm
Doors Cửa
Inner doors Cửa trong 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door
Unit doors Cửa ngoài 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window)
Housing dimensions not incl. fittings and connections Kích thước thiết b?không bao gồm ph?kiện & kết nối
Width net [mm] Chiều ngang [mm] 785 mm 825 mm 875 mm 875 mm 975 mm
Height net [mm] Chiều đứng [mm] 1130 mm 1330 mm 1430 mm 1430 mm 1480 mm
Depth net [mm] Chiều sâu [mm] 1360 mm 1560 mm 1735 mm 2085 mm 2230 mm
Environment-specific data Thông s?môi trường
Sound-pressure level [dB(A)] Đ?ồn [dB(A)] 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB
Fixtures Đi kèm
Number of shelves S?lượng k?/td> 2 Nos 3 Nos 3 Nos 4 Nos 4 Nos

Bài viết T?vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-8.0_V** đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Hóa Việt.

]]>
//kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-8-0_v/feed/ 0
Lưu tr?T?vi khí hậu - Hóa Việt //kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-6-0_v/ //kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-6-0_v/#respond Fri, 12 Apr 2024 03:55:59 +0000 //kiav.net/?post_type=product&p=16734 Article Number Inside Material Outside Material Inside Finish Outside Finish AP_1 SS 304 GI Powder Matt Finish GI Powder Coated AP_3 SS 304 SS 304 Matt Finish Matt Finish AP_5 SS 316 SS 304 Matt Finish Matt Finish

Bài viết T?vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-6.0_V** đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Hóa Việt.

]]>
Cung cấp các thiết b?t?vi khí hậu đ?đáp ứng yêu cầu kiểm tra đ?ổn định của các ngành dược phẩm, m?phẩm, thực phẩm, ?với đ?chính xác cao. Aureole, chuyên gia trong lĩnh vực gi?lập các điều kiện khí hậu chính xác, tuân th?nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn ICH, FDA, GMP và GLP.

 

Tên sản phẩm T?vi khí hậu Aureole
Model AP_SA_HC-2.0_V** AP_SA_HC-4.0_V** AP_SA_HC-6.0_V** AP_SA_HC-8.0_V** AP_SA_HC-10.0_V**
Performance Data Temperature Thông s?nhiệt đ?/td>
Temperature range Phạm vi nhiệt đ?/td> 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C
Humidity Range Phạm vi đ?ẩm [% RH] 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH
Temperature Accuracy [+/-] Đ?chính xác nhiệt đ?[+/-] ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C
Temperature Uniformity [+/-] Đ?đồng đều nhiệt đ?[+/-] ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C
Humidity Accuracy [+/-] Đ?chính xác đ?ẩm [+/-] ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH
Humidity Uniformity [+/-] Đ?đồng đều đ?ẩm [+/-] ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH
Electrical data Thông s?điện năng
Rated Voltage [V] Điện áp [V] 230 V 230 V 230 V 230 V 230 V
Power frequency [Hz] Nguồn [Hz] 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz
Full Load  [kW] Tải  [kW] 1.5 KW 2KW 2 KW 2.5 KW 3 KW
Measures Thông s?kich thước
Interior volume [L] Th?tích trong [L] 200 L 400 L 600 L 800 L 1000 L
Net weight of the unit (empty) [kg] Trọng lượng [kg] 145 Kg 175 Kg 210 Kg 240 Kg 285 Kg
Load per tray [kg] Chịu tải mỗi khay [kg] 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg
Wall clearance back [mm] Khoảng h?tường phía sau [mm] 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm
Wall clearance sidewise [mm] Khoảng h?tường bên hông [mm] 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm
Internal Dimensions Kích thước trong
Width [mm] Chiều ngang [mm] 660 mm 700 mm 750 mm 750 mm 850 mm
Height [mm] Chiều đứng [mm] 450 mm 650 mm 750 mm 750 mm 750 mm
Depth [mm] Chiều sâu [mm] 700 mm 900 mm 1075 mm 1425 mm 1575 mm
Doors Cửa
Inner doors Cửa trong 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door
Unit doors Cửa ngoài 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window)
Housing dimensions not incl. fittings and connections Kích thước thiết b?không bao gồm ph?kiện & kết nối
Width net [mm] Chiều ngang [mm] 785 mm 825 mm 875 mm 875 mm 975 mm
Height net [mm] Chiều đứng [mm] 1130 mm 1330 mm 1430 mm 1430 mm 1480 mm
Depth net [mm] Chiều sâu [mm] 1360 mm 1560 mm 1735 mm 2085 mm 2230 mm
Environment-specific data Thông s?môi trường
Sound-pressure level [dB(A)] Đ?ồn [dB(A)] 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB
Fixtures Đi kèm
Number of shelves S?lượng k?/td> 2 Nos 3 Nos 3 Nos 4 Nos 4 Nos

Bài viết T?vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-6.0_V** đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Hóa Việt.

]]>
//kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-6-0_v/feed/ 0
Lưu tr?T?vi khí hậu - Hóa Việt //kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-4-0_v/ //kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-4-0_v/#respond Fri, 12 Apr 2024 03:54:11 +0000 //kiav.net/?post_type=product&p=16732 Article Number Inside Material Outside Material Inside Finish Outside Finish AP_1 SS 304 GI Powder Matt Finish GI Powder Coated AP_3 SS 304 SS 304 Matt Finish Matt Finish AP_5 SS 316 SS 304 Matt Finish Matt Finish

Bài viết T?vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-4.0_V** đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Hóa Việt.

]]>
Cung cấp các thiết b?t?vi khí hậu đ?đáp ứng yêu cầu kiểm tra đ?ổn định của các ngành dược phẩm, m?phẩm, thực phẩm, ?với đ?chính xác cao. Aureole, chuyên gia trong lĩnh vực gi?lập các điều kiện khí hậu chính xác, tuân th?nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn ICH, FDA, GMP và GLP.

 

Tên sản phẩm T?vi khí hậu Aureole
Model AP_SA_HC-2.0_V** AP_SA_HC-4.0_V** AP_SA_HC-6.0_V** AP_SA_HC-8.0_V** AP_SA_HC-10.0_V**
Performance Data Temperature Thông s?nhiệt đ?/td>
Temperature range Phạm vi nhiệt đ?/td> 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C
Humidity Range Phạm vi đ?ẩm [% RH] 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH
Temperature Accuracy [+/-] Đ?chính xác nhiệt đ?[+/-] ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C
Temperature Uniformity [+/-] Đ?đồng đều nhiệt đ?[+/-] ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C
Humidity Accuracy [+/-] Đ?chính xác đ?ẩm [+/-] ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH
Humidity Uniformity [+/-] Đ?đồng đều đ?ẩm [+/-] ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH
Electrical data Thông s?điện năng
Rated Voltage [V] Điện áp [V] 230 V 230 V 230 V 230 V 230 V
Power frequency [Hz] Nguồn [Hz] 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz
Full Load  [kW] Tải  [kW] 1.5 KW 2KW 2 KW 2.5 KW 3 KW
Measures Thông s?kich thước
Interior volume [L] Th?tích trong [L] 200 L 400 L 600 L 800 L 1000 L
Net weight of the unit (empty) [kg] Trọng lượng [kg] 145 Kg 175 Kg 210 Kg 240 Kg 285 Kg
Load per tray [kg] Chịu tải mỗi khay [kg] 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg
Wall clearance back [mm] Khoảng h?tường phía sau [mm] 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm
Wall clearance sidewise [mm] Khoảng h?tường bên hông [mm] 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm
Internal Dimensions Kích thước trong
Width [mm] Chiều ngang [mm] 660 mm 700 mm 750 mm 750 mm 850 mm
Height [mm] Chiều đứng [mm] 450 mm 650 mm 750 mm 750 mm 750 mm
Depth [mm] Chiều sâu [mm] 700 mm 900 mm 1075 mm 1425 mm 1575 mm
Doors Cửa
Inner doors Cửa trong 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door
Unit doors Cửa ngoài 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window)
Housing dimensions not incl. fittings and connections Kích thước thiết b?không bao gồm ph?kiện & kết nối
Width net [mm] Chiều ngang [mm] 785 mm 825 mm 875 mm 875 mm 975 mm
Height net [mm] Chiều đứng [mm] 1130 mm 1330 mm 1430 mm 1430 mm 1480 mm
Depth net [mm] Chiều sâu [mm] 1360 mm 1560 mm 1735 mm 2085 mm 2230 mm
Environment-specific data Thông s?môi trường
Sound-pressure level [dB(A)] Đ?ồn [dB(A)] 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB
Fixtures Đi kèm
Number of shelves S?lượng k?/td> 2 Nos 3 Nos 3 Nos 4 Nos 4 Nos

Bài viết T?vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-4.0_V** đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Hóa Việt.

]]>
//kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-4-0_v/feed/ 0
Lưu tr?T?vi khí hậu - Hóa Việt //kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-2-0_v/ //kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-2-0_v/#respond Wed, 10 Apr 2024 07:22:49 +0000 //kiav.net/?post_type=product&p=16721 Article Number Inside Material Outside Material Inside Finish Outside Finish AP_1 SS 304 GI Powder Matt Finish GI Powder Coated AP_3 SS 304 SS 304 Matt Finish Matt Finish AP_5 SS 316 SS 304 Matt Finish Matt Finish

Bài viết T?vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-2.0_V** đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Hóa Việt.

]]>
Cung cấp các thiết b?t?vi khí hậu đ?đáp ứng yêu cầu kiểm tra đ?ổn định của các ngành dược phẩm, m?phẩm, thực phẩm, ?với đ?chính xác cao. Aureole, chuyên gia trong lĩnh vực gi?lập các điều kiện khí hậu chính xác, tuân th?nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn ICH, FDA, GMP và GLP.

 

Tên sản phẩm T?vi khí hậu Aureole
Model AP_SA_HC-2.0_V** AP_SA_HC-4.0_V** AP_SA_HC-6.0_V** AP_SA_HC-8.0_V** AP_SA_HC-10.0_V**
Performance Data Temperature Thông s?nhiệt đ?/td>
Temperature range Phạm vi nhiệt đ?/td> 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C 20˚C to 60˚C
Humidity Range Phạm vi đ?ẩm [% RH] 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH 40% to 95% RH
Temperature Accuracy [+/-] Đ?chính xác nhiệt đ?[+/-] ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C ± 0.2˚C
Temperature Uniformity [+/-] Đ?đồng đều nhiệt đ?[+/-] ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C ± 1.0˚C
Humidity Accuracy [+/-] Đ?chính xác đ?ẩm [+/-] ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH ± 2.0% RH
Humidity Uniformity [+/-] Đ?đồng đều đ?ẩm [+/-] ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH ± 3.0% RH
Electrical data Thông s?điện năng
Rated Voltage [V] Điện áp [V] 230 V 230 V 230 V 230 V 230 V
Power frequency [Hz] Nguồn [Hz] 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz 50 Hz
Full Load  [kW] Tải  [kW] 1.5 KW 2KW 2 KW 2.5 KW 3 KW
Measures Thông s?kich thước
Interior volume [L] Th?tích trong [L] 200 L 400 L 600 L 800 L 1000 L
Net weight of the unit (empty) [kg] Trọng lượng [kg] 145 Kg 175 Kg 210 Kg 240 Kg 285 Kg
Load per tray [kg] Chịu tải mỗi khay [kg] 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg 50 Kg
Wall clearance back [mm] Khoảng h?tường phía sau [mm] 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm
Wall clearance sidewise [mm] Khoảng h?tường bên hông [mm] 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm 100 mm
Internal Dimensions Kích thước trong
Width [mm] Chiều ngang [mm] 660 mm 700 mm 750 mm 750 mm 850 mm
Height [mm] Chiều đứng [mm] 450 mm 650 mm 750 mm 750 mm 750 mm
Depth [mm] Chiều sâu [mm] 700 mm 900 mm 1075 mm 1425 mm 1575 mm
Doors Cửa
Inner doors Cửa trong 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door 1 Glass Door
Unit doors Cửa ngoài 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window) 2 (1 Outer Door with viewing Window)
Housing dimensions not incl. fittings and connections Kích thước thiết b?không bao gồm ph?kiện & kết nối
Width net [mm] Chiều ngang [mm] 785 mm 825 mm 875 mm 875 mm 975 mm
Height net [mm] Chiều đứng [mm] 1130 mm 1330 mm 1430 mm 1430 mm 1480 mm
Depth net [mm] Chiều sâu [mm] 1360 mm 1560 mm 1735 mm 2085 mm 2230 mm
Environment-specific data Thông s?môi trường
Sound-pressure level [dB(A)] Đ?ồn [dB(A)] 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB 62 DB
Fixtures Đi kèm
Number of shelves S?lượng k?/td> 2 Nos 3 Nos 3 Nos 4 Nos 4 Nos

Bài viết T?vi khí hậu Aureole model AP_SA_HC-2.0_V** đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Hóa Việt.

]]>
//kiav.net/product/tu-vi-khi-hau-aureole-model-ap_sa_hc-2-0_v/feed/ 0