Tủ vi khí hậu BINDER KMF115
Tủ vi khí hậu BINDER model KMF115 còn được gọi là tủ giả lập môi trường hay tủ lão hóa cấp tốc với dải độ ẩm mở rộng lên đến 98% RH nhằm tạo ra các điều kiện nhiệt độ, độ ẩm cần thiết để kiểm tra tính ổn định của các sản phẩm khác nhau. Tủ vi khí hậu KMF với phạm vi nhiệt độ và độ ẩm rộng lý tưởng cho các thử nghiệm stress testing phức tạp như 85°C và 85% RH, mang lại kết quả kiểm tra độ ổn định hoàn hảo. Ứng dụng để nghiên cứu ngày hết hạn sản phẩm, kiểm tra độ ổn định, kiểm tra độ lão hóa, kiểm tra bao bì sản phẩm,… Đáp ứng được các tiêu chuẩn ICH, GMP, FDA…
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ |
-10…100 |
Tốc độ gia nhiệt trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
1.3 |
Tốc độ làm lạnh trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
0.5 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 25 oC [W] |
150 |
2 |
Thông số môi trường |
Phạm vi nhiệt độ [oC] |
10…90 |
Độ đồng đều nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.2 … 1 |
Độ dao động nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.1 … 0.3 |
Phạm vi độ ẩm [% RH] |
10…98 |
Độ dao động độ ẩm tùy thuộc vào điểm cài đặt |
≤2.5 +/- % RH |
Phạm vi nhiệt độ điểm sương [oC] |
5…90 |
3 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
200…230 |
Công suất [kW] |
2 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Tiêu thụ điện năng tại 85 oC và 85 % RH [Wh/h] |
570 |
Độ ồn [dB(A)] |
52 |
4 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
102 |
Trọng lượng [kg] |
128 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
100 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
600 x 483 x 351 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
880 x 1050 x 650 |
Cửa trong |
1 |
Cửa ngoài |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1/5 |
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
* Phạm vi nhiệt độ: -10 oC đến 100 oC
* Phạm vi độ ẩm: 10 % RH đến 98 % RH
* Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
* Điều chỉnh độ ẩm với cảm biến độ ẩm điện dung và độ ẩm hơi
* Buồng máy làm bằng thép không gỉ
* Phần mềm quản lý APT-COM Basic Edition
* Bộ điều khiển màn hình cảm ứng trực quan với phân đoạn thời gian và lập trình thời gian thực
* Bộ ghi dữ liệu nội bộ, các giá trị đo có thể được đọc ở định dạng mở qua USB
* Tự kiểm tra và phân tích tình trạng toàn diện
* Cửa bên trong được làm bằng kính an toàn (ESG)
* Tránh ăn mòn thủy tinh bằng lớp phủ TIMELESS đặc biệt
* 1 giá bằng thép không rỉ
* Cổng truy nhập với đầu nối silicone, 30 mm, trái
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập Class 3.1 (DIN 12880) báo động trực quan và âm thanh
* Kết nối Ethernet
* Cửa gia nhiệt
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)
Thông tin bổ sung
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ |
-10…100 |
Tốc độ gia nhiệt trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
1.3 |
Tốc độ làm lạnh trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
0.5 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 25 oC [W] |
150 |
2 |
Thông số môi trường |
Phạm vi nhiệt độ [oC] |
10…90 |
Độ đồng đều nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.2 … 1 |
Độ dao động nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.1 … 0.3 |
Phạm vi độ ẩm [% RH] |
10…98 |
Độ dao động độ ẩm tùy thuộc vào điểm cài đặt |
≤2.5 +/- % RH |
Phạm vi nhiệt độ điểm sương [oC] |
5…90 |
3 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
200…230 |
Công suất [kW] |
2 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Tiêu thụ điện năng tại 85 oC và 85 % RH [Wh/h] |
570 |
Độ ồn [dB(A)] |
52 |
4 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
102 |
Trọng lượng [kg] |
128 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
100 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
600 x 483 x 351 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
880 x 1050 x 650 |
Cửa trong |
1 |
Cửa ngoài |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1/5 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.