Tủ sốc nhiệt BINDER MKF240
Tủ sốc nhiệt BINDER model MKF240 hoàn toàn phù hợp để thử nghiệm vật liệu trong điều kiện nhiệt độ, độ ẩm khắc nghiệt. Ứng dụng của tủ sốc nhiệt MKF (Tủ lão hóa cấp tốc) để kiểm tra độ bền vật liệu, tốc độ lão hóa của sản phẩm trong lĩnh vực sản xuất ô tô, sản xuất linh kiện điện tử, vật liệu bán dẫn, vật liệu xây dựng, …
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ |
-40…180 |
Độ đồng đều nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.1 … 1.5 |
Độ dao động nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.1…0.5 |
Tốc độ gia nhiệt trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
5 |
Thời gian làm lạnh từ 180 oC đến -40 oC [phút] |
120 |
Tốc độ làm lạnh trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
5 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 25 oC [W] |
2800 |
2 |
Thông số môi trường |
Phạm vi nhiệt độ [oC] |
10…95 |
Phạm vi độ ẩm [% RH] |
10…98 |
Độ dao động độ ẩm tùy thuộc vào điểm cài đặt |
≤2,5 +/- % RH |
Phạm vi nhiệt độ điểm sương [oC] |
5…94 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 25 oC tại 90 % RH [W] |
400 |
3 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
400 |
Công suất [kW] |
6.8 |
Điện áp (pha) |
3~ |
Độ ồn [dB(A)] |
65 |
4 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
228 |
Trọng lượng [kg] |
360 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
70 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
Bề rộng ô kính cửa [mm] |
508 |
Bề cao ô kính cửa [mm] |
300 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
735 x 700 x 443 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
1115 x 1715 x 925 |
Cửa |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1/6 |
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
* Phạm vi nhiệt độ: -40 oC đến 180 oC
* Phạm vi độ ẩm : 10% đến 98% RH
* Tích hợp với bình chứa nước 20L (Models 115, 240, 720)
* 4 tiếp điểm rơle điện áp bằng 0
* 1 giá bằng thép không rỉ
* Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
* Bộ điều khiển màn hình cảm ứng trực quan với phân đoạn thời gian và lập trình thời gian thực
* Bộ ghi dữ liệu nội bộ, các giá trị đo có thể được đọc ở định dạng mở thông qua USB
* Lập trình chống ngưng tụ để bảo vệ vật liệu kiểm tra
* Cửa sổ kính gia nhiệt với đèn LED bên trong để quan sát buồng
* Điều chỉnh độ ẩm với cảm biến độ ẩm điện dung và độ ẩm hơi
* Phần mềm quản lý APT-COM Basic Edition
* Hệ thống xử lý sự cố với báo động hình ảnh và âm thanh
* Cổng truy nhập với đầu nối silicone (Models 56, 115, 240: 50 mm, trái)
* 2 cổng truy nhập với đầu nối silicone (Model 720: 80 mm, left và phải)
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập cấp độ 2 (DIN 12880) với báo động trực quan
* 4 bánh xe, 2 bánh có phanh
* Kết nối Ethernet
* Ổ cắm điện 230V trên bảng điều khiển bên phải (Models 115, 240, 720)
* Chức năng điều chỉnh dốc
* Tích hợp chức năng ghi biểu đồ
* Đồng hồ thời gian thực
* Cửa gia nhiệt
* Có báo động trường hợp nước trong bình chứa không đủ (Models 115, 240, 720)
* Bộ kết nối an toàn cho cấp thoát nước, chiều cao lên tới 1 m
* Buồng máy bằng thép không rỉ
* Bộ làm lạnh R-452A và R-23, không chứa CFC
* Làm mát bằng máy nén khí
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)
Thông tin bổ sung
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ |
-40…180 |
Độ đồng đều nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.1 … 1.5 |
Độ dao động nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.1…0.5 |
Tốc độ gia nhiệt trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
5 |
Thời gian làm lạnh từ 180 oC đến -40 oC [phút] |
120 |
Tốc độ làm lạnh trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
5 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 25 oC [W] |
2800 |
2 |
Thông số môi trường |
Phạm vi nhiệt độ [oC] |
10…95 |
Phạm vi độ ẩm [% RH] |
10…98 |
Độ dao động độ ẩm tùy thuộc vào điểm cài đặt |
≤2,5 +/- % RH |
Phạm vi nhiệt độ điểm sương [oC] |
5…94 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 25 oC tại 90 % RH [W] |
400 |
3 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
400 |
Công suất [kW] |
6.8 |
Điện áp (pha) |
3~ |
Độ ồn [dB(A)] |
65 |
4 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
228 |
Trọng lượng [kg] |
360 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
70 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
Bề rộng ô kính cửa [mm] |
508 |
Bề cao ô kính cửa [mm] |
300 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
735 x 700 x 443 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
1115 x 1715 x 925 |
Cửa |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1/6 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.