Tủ sấy đối lưu cưỡng bức lập trình Yamato DN410H (95L)
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức lập trình Yamato DN410H (95L) với nhiệt độ sấy và khử trùng rất cao lên đến 360°C, đảm bảo sấy khô nhanh. Công nghệ Nhật Bản mang đến độ chính xác và đồng đều nhiệt độ bên trong tủ. Lớp cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Tủ sấy Yamato dùng để sấy khô mẫu hóa chất, nguyên vật liệu, kiểm tra theo phương pháp độ ẩm, sấy khử trùng, sấy dụng cụ … Ứng dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, nhà máy, …
- Dải nhiệt độ hoạt động: |
RT +10°C to 360°C |
---|---|
- Độ chính xác bộ điều khiển nhiệt độ: |
±0.2°C (ở 210°C) |
- Độ đồng đều nhiệt độ: |
±3.0°C (ở 210°C) |
- Thời gian đạt nhiệt độ tối đa: |
Khoảng 60 phút |
- Vật liệu bên trong tủ: |
Thép không gỉ |
- Vật liệu bên ngoài: |
Tấm thép mạ kẽm tĩnh điện với lớp phủ bằng nhựa melamine |
- Vật liệu cách nhiệt: |
Bông thủy tinh |
- Bộ gia nhiệt: |
Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ |
- Công suất bộ gia nhiệt: |
3.0KW |
Loại quạt/ Động cơ quạt |
Quạt Scirocco,nhiệt độ cao, động cơ tự làm mát 30W |
- Cổng cáp: |
30mm I.D x 1pc (bên phải) |
- Cổng xả: |
30mm I.D x 2 pc (ở sau) |
- Kiểm soát nhiệt độ: |
Bộ điều khiển PID bằng vi xử lý, Bộ 3 chương trình mẫu |
- Cài đặt nhiệt độ: |
Sử dụng phím menu chức năng chuyên biệt và phím LÊN / XUỐNG để cài đặt |
- Màn hình hiển thị: |
Giám sát vận hành (Màn hình hiển thị biểu đồ trạng thái vận hành bằng đèn LED) |
- Hẹn giờ: |
từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút và 100 giờ đến 999 giờ 50 phút (chức năng chờ) |
- Chức năng hoạt động: |
Nhiệt độ cố định, Chương trình vận hành Tự động khởi động |
- Chế độ chương trình |
Chương trình vận hành: 3 mẫu, 30 bước (30 bước×1, 15 bước×2, 10 bước×3), chức năng lặp lại mẫu |
- Chức năng bổ sung: |
Điều chỉnh sai sổ, khóa thông số, bù mất điện |
- Cảm biến: |
Điều khiển nhiệt độ, Bảo về quá tải nhiệt: K-thermocouple |
- Chức năng an toàn: |
Chức năng tự chẩn đoán (Cảm biến nhiệt độ bất thường, Nguồn Nhiệt, Rờ-le SSR, Tự động ngăn quá nhiệt), chức năng khóa phím, Chống quá nhiệt, Cầu dao chống rò điện. |
- Kích thước bên trong (W×D×H): |
470x450x450mm |
- Kích thước bên ngoài (W×D×H): |
640x695x915mm |
- Thể tích: |
95L |
- Tải trọng mỗi giá tiêu chuẩn: |
30kg/ giá |
- Nguồn: |
AC220 / 14A |
- Trọng lượng: |
Approx. 80kg |
- Số giá đỡ/ khung giá: |
2/4 |
Mô tả
Tính năng nổi bật:
– Có thể hoạt động ở nhiệt độ cao 360°C , kiểm tra cách nhiệt và các phương pháp nhiệt
– Được trang bị chức năng bù hiệu chuẩn, khôi phục sau khi mất nguồn, cấu hình thông tin người sử dụng và các chức năng khác.
– Tối đa 99 bước, 99 bộ điều khiển chương trình mẫu với chức năng lặp lại
– Tải tổng số giờ hoạt động
– Thiết kế các lỗ dây cáp cho phép thu thập dữ liệu từ thiết bị nội bộ
Thông tin bổ sung
- Dải nhiệt độ hoạt động: |
RT +10°C to 360°C |
---|---|
- Độ chính xác bộ điều khiển nhiệt độ: |
±0.2°C (ở 210°C) |
- Độ đồng đều nhiệt độ: |
±3.0°C (ở 210°C) |
- Thời gian đạt nhiệt độ tối đa: |
Khoảng 60 phút |
- Vật liệu bên trong tủ: |
Thép không gỉ |
- Vật liệu bên ngoài: |
Tấm thép mạ kẽm tĩnh điện với lớp phủ bằng nhựa melamine |
- Vật liệu cách nhiệt: |
Bông thủy tinh |
- Bộ gia nhiệt: |
Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ |
- Công suất bộ gia nhiệt: |
3.0KW |
Loại quạt/ Động cơ quạt |
Quạt Scirocco,nhiệt độ cao, động cơ tự làm mát 30W |
- Cổng cáp: |
30mm I.D x 1pc (bên phải) |
- Cổng xả: |
30mm I.D x 2 pc (ở sau) |
- Kiểm soát nhiệt độ: |
Bộ điều khiển PID bằng vi xử lý, Bộ 3 chương trình mẫu |
- Cài đặt nhiệt độ: |
Sử dụng phím menu chức năng chuyên biệt và phím LÊN / XUỐNG để cài đặt |
- Màn hình hiển thị: |
Giám sát vận hành (Màn hình hiển thị biểu đồ trạng thái vận hành bằng đèn LED) |
- Hẹn giờ: |
từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút và 100 giờ đến 999 giờ 50 phút (chức năng chờ) |
- Chức năng hoạt động: |
Nhiệt độ cố định, Chương trình vận hành Tự động khởi động |
- Chế độ chương trình |
Chương trình vận hành: 3 mẫu, 30 bước (30 bước×1, 15 bước×2, 10 bước×3), chức năng lặp lại mẫu |
- Chức năng bổ sung: |
Điều chỉnh sai sổ, khóa thông số, bù mất điện |
- Cảm biến: |
Điều khiển nhiệt độ, Bảo về quá tải nhiệt: K-thermocouple |
- Chức năng an toàn: |
Chức năng tự chẩn đoán (Cảm biến nhiệt độ bất thường, Nguồn Nhiệt, Rờ-le SSR, Tự động ngăn quá nhiệt), chức năng khóa phím, Chống quá nhiệt, Cầu dao chống rò điện. |
- Kích thước bên trong (W×D×H): |
470x450x450mm |
- Kích thước bên ngoài (W×D×H): |
640x695x915mm |
- Thể tích: |
95L |
- Tải trọng mỗi giá tiêu chuẩn: |
30kg/ giá |
- Nguồn: |
AC220 / 14A |
- Trọng lượng: |
Approx. 80kg |
- Số giá đỡ/ khung giá: |
2/4 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.