Tủ sấy đối lưu cưỡng bức BINDER M115
Tủ sấy BINDER đối lưu cưỡng bức Model M115 với nhiệt độ sấy và khử trùng lên đến 300°C, đảm bảo sấy khô nhanh. Công nghệ APT.line ™ mang đến độ chính xác và đồng đều nhiệt độ bên trong tủ. Lớp cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Tủ sấy Binder dòng M ứng dụng để nghiên cứu vật liệu trong các nghành công nghiệp như sản xuất ô tô, linh kiện điện tử, hàng không vũ trụ, …
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] |
Ta+5 đến 300 |
Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] |
1.5 |
Độ dao động nhiệt tại 150 oC [+/- K] |
0.3 |
Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] |
16 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] |
3 |
2 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
230 |
Công suất [kW] |
1.6 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] |
544 |
3 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
115 |
Trọng lượng [kg] |
89 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
50 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
20 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
600 x 480 x 410 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
835 x 865 x 645 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/6 |
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
* Khoảng nhiệt độ làm việc: nhiệt độ phòng +5 oC đến 300 oC
* Công nghệ gia nhiệt APT.line
* Tốc độ quạt có thể điều chỉnh được
* Van thông gió có thể điều khiển tự động
* Bộ điều khiển với màn hình LCD với lập trình phân đoạn thời gian
* 2 giá đỡ mạ Chrome
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập cấp độ 2 (DIN 12880) với báo động trực quan
* Cổng kết nối: RS 422
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)
Thông tin bổ sung
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] |
Ta+5 đến 300 |
Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] |
1.5 |
Độ dao động nhiệt tại 150 oC [+/- K] |
0.3 |
Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] |
16 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] |
3 |
2 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
230 |
Công suất [kW] |
1.6 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] |
544 |
3 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
115 |
Trọng lượng [kg] |
89 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
50 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
20 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
600 x 480 x 410 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
835 x 865 x 645 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/6 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.