Tủ sấy đối lưu cưỡng bức BINDER FD23
Tủ sấy BINDER đối lưu cưỡng bức Model FD23 với nhiệt độ sấy và khử trùng lên đến 300°C, đảm bảo sấy khô nhanh. Công nghệ APT.line ™ mang đến độ chính xác và đồng đều nhiệt độ bên trong tủ. Lớp cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Tủ sấy Binder dùng để sấy khô mẫu hóa chất, nguyên vật liệu, kiểm tra theo phương pháp độ ẩm, sấy khử trùng, sấy dụng cụ … Ứng dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm.
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] |
Ta+5 đến 300 |
Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] |
2.5 |
Độ dao động nhiệt tại 150 oC [+/- K] |
0.3 |
Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] |
25 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] |
6 |
2 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
230 |
Công suất [kW] |
0.8 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] |
300 |
3 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
20 |
Trọng lượng [kg] |
27 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
25 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
12 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
222 x 330 x 300 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
435 x 495 x 520 |
Cửa |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/4 |
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
* Nhiệt độ làm việc: nhiệt độ phòng +5oC đến 300oC
* Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line giúp đảm bảo độ chính xác và đồng đều nhiệt độ
* Đối lưu cưỡng bức
* Van thông gió có thể điều khiển tự động
* Bộ điều khiển với chức năng hẹn giờ
* 2 giá đỡ mạ Chrome
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập cấp độ 2 (DIN 12880) với báo động trực quan
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)
Thông tin bổ sung
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] |
Ta+5 đến 300 |
Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] |
2.5 |
Độ dao động nhiệt tại 150 oC [+/- K] |
0.3 |
Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] |
25 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] |
6 |
2 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
230 |
Công suất [kW] |
0.8 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] |
300 |
3 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
20 |
Trọng lượng [kg] |
27 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
25 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
12 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
222 x 330 x 300 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
435 x 495 x 520 |
Cửa |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/4 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.