Tủ ấm đối lưu tự nhiên BINDER BD-S56
Tủ ấm vi sinh giá rẻ BINDER, model BD-S56 đối lưu tự nhiên là giải pháp tiết kiệm để đáp ứng các yêu cầu về nuôi cấy vi sinh vật mang lại hiệu quả tốt. Độ chính xác cao nhờ công nghệ APT.line ™ giúp nuôi cấy những vi sinh vật nhạy nhiệt với độ tin cậy cao. Ứng dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu vi sinh.
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] |
Ta+5 đến 70 |
Độ đồng đều nhiệt tại 37 oC [+/- K] |
0.7 |
Độ dao động nhiệt tại 37 oC [+/- K] |
0.1 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 37 oC [phút] |
15 |
2 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
230 |
Công suất [kW] |
0.3 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 37 oC [Wh/h] |
25 |
3 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
62 |
Trọng lượng [kg] |
36 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
30 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
15 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
400 x 440 x 350 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
614 x 625 x 577 |
Cửa trong |
1 |
Cửa ngoài |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1/3 |
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
* Nhiệt độ làm việc: nhiệt độ phòng +5 oC đến 70 oC
* Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line giúp đảm bảo độ đồng đều nhiệt
* Đối lưu tự nhiên
* Van thông gió có thể điều khiển tự động
* Bộ điều khiển với chức năng hẹn giờ
* Cửa trong bằng kính cường lực
* 1 giá đỡ mạ Chrome
* Thiết bị đảm bảo an toàn nhiệt độ độc lập tích hợp báo động trực quan dòng 3.1 (DIN 12880)
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)
Thông tin bổ sung
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] |
Ta+5 đến 70 |
Độ đồng đều nhiệt tại 37 oC [+/- K] |
0.7 |
Độ dao động nhiệt tại 37 oC [+/- K] |
0.1 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 37 oC [phút] |
15 |
2 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
230 |
Công suất [kW] |
0.3 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 37 oC [Wh/h] |
25 |
3 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
62 |
Trọng lượng [kg] |
36 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
30 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
15 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
400 x 440 x 350 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
614 x 625 x 577 |
Cửa trong |
1 |
Cửa ngoài |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1/3 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.