Buồng thử nghiệm pin BINDER LITMK240
Buồng thử nghiệm pin BINDER LITMK240 là thiết bị hoàn hảo để kiểm tra độ lão hóa, hiệu suất và độ ổn định trong điều kiện khắc nghiệt của sản phẩm. Hỗ trợ đắc lực trong việc đảm bảo chất lượng của pin. Tủ mô phỏng môi trường BINDER LIT MK đảm bảo an toàn tối đa vì tất cả các khoang trong dòng LIT MK đều được trang bị thiết bị phát hiện và ngăn chặn lửa tiêu chuẩn. TÜV SÜD AG đã khẳng định rằng các buồng kiểm tra pin LIT MK 240 và LIT MK 720 phù hợp với tiêu chuẩn EUCAR LEVEL 6.
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ |
-40…110 |
Độ đồng đều nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.1…1.2 |
Độ dao động nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.1…0.5 |
Tốc độ gia nhiệt trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
5 |
Thời gian làm lạnh từ 110°C đến -40°C [phút] |
160 |
Tốc độ làm lạnh trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
3.5 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 25 oC [W] |
3000 |
2 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
400 |
Công suất [kW] |
5.6 |
Điện áp (pha) |
3~ |
3 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
228 |
Trọng lượng [kg] |
375 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
70 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
Bề rộng ô kính cửa [mm] |
508 |
Bề cao ô kính cửa [mm] |
300 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
735 x 700 x 443 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
1335 x 1929 x 925 |
Cửa |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1/6 |
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
* Phạm vi nhiệt độ: -40°C đến +110°C
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập Class 2 khi nhiệt độ đạt 120°C
* Nắp giảm áp bằng thép không gỉ có thể đảo ngược được lắp đặt ở giữa trên đầu thiết bị
* Cơ chế khóa cửa nâng cao với giá đỡ được gia cố
* Hiển thị CO, H₂, O₂ và nhiệt độ trong môi trường khu vực thử nghiệm
* Thiết bị cung cấp khí trơ ngăn ngừa cháy nổ
* Chống cháy bằng khí CO₂
* Công nghệ buồng tiền gia nhiệt APT.line™
* Chống ngưng tụ có thể lập trình cho các mẫu
* Cửa sổ gia nhiệt với đèn LED nội thất
* Phần mềm quản lý đa năng BINDER APT-COM™ basic edition
* Bộ điều khiển màn hình cảm ứng trực quan với lập trình phân đoạn thời gian và thời gian thực
* Bộ ghi dữ liệu bên trong, các giá trị đo được có thể được đọc ra ở định dạng mở qua USB
* Cổng truy cập với phích cắm silicone (Mẫu 240), 50 mm, bên trái
* 2 cổng truy cập với phích cắm silicone (Mẫu 720), 80 mm, trái và phải
* Thiết bị an toàn nhiệt độ có thể điều chỉnh độc lập Class 2 (DIN 12880) với cảnh báo trực quan
* Giao diện máy tính: Ethernet
* Ổ cắm điện 230 V trên bảng điều khiển bên, bên phải
* 1 giá bằng thép không gỉ, có thể được định vị tự do
* Làm lạnh không chứa CFC R-452A
* Làm mát bằng máy nén
* TÜV SÜD xác nhận rằng các buồng LIT MK 240 và LIT MK 720 phù hợp với tiêu chuẩn EUCAR level 6.
Thông tin bổ sung
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ |
-40…110 |
Độ đồng đều nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.1…1.2 |
Độ dao động nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] |
0.1…0.5 |
Tốc độ gia nhiệt trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
5 |
Thời gian làm lạnh từ 110°C đến -40°C [phút] |
160 |
Tốc độ làm lạnh trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] |
3.5 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 25 oC [W] |
3000 |
2 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
400 |
Công suất [kW] |
5.6 |
Điện áp (pha) |
3~ |
3 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
228 |
Trọng lượng [kg] |
375 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
70 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
Bề rộng ô kính cửa [mm] |
508 |
Bề cao ô kính cửa [mm] |
300 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
735 x 700 x 443 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
1335 x 1929 x 925 |
Cửa |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1/6 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.