Hiển thị tất cả 4 kết quả
Hiển thị tất cả 4 kết quả
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ khi chiếu sáng 100% [oC] |
10…60 |
Khoảng nhiệt độ khi không chiếu sáng [oC] |
0…70 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 40 oC khi chiếu sáng [W] |
400 |
2 |
Thông số môi trường |
Độ đồng đều nhiệt khi chiếu sáng tại 25 oC và 60 % RH [+/- K] |
0.6 |
Độ đồng đều nhiệt khi chiếu sáng tại 40 oC và 75 % RH [+/- K] |
0.6 |
Độ dao động nhiệt khi chiếu sáng tại 25 oC and 60 % RH [+/- K] |
0.2 |
Độ dao động nhiệt khi chiếu sáng tại 40 oC and 75 % RH [+/- K] |
0.2 |
Khoảng độ ẩm khi có chiếu sáng [% RH] |
10…75 |
Khoảng độ ẩm khi không có chiếu sáng [% RH] |
10…80 |
Độ dao động ẩm khi chiếu sáng tại 25 oC and 60 % RH [+/- % RH] |
1.5 |
Độ dao động ẩm khi chiếu sáng tại 40 oC and 75 % RH [+/- % RH] |
2 |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30s mở cửa khi chiếu sáng tại 25 oC và 60 % RH [phút] |
4 |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30s mở cửa khi chiếu sáng tại 40 oC và 75 % RH [phút] |
6 |
3 |
Thông số đèn |
Ánh sáng phù hợp với ICH để kiểm tra độ ổn định [lx] |
7500 |
Ánh sáng phù hợp với ICH để kiểm tra độ ổn định [W/m²] |
1.1 |
4 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
200…230 |
Công suất [kW] |
2.4 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Tiêu thụ điện năng tại 40 oC và 75 % RH [Wh/h] |
760 |
Độ ồn [dB(A)] |
53 |
5 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
247 |
Trọng lượng [kg] |
217 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
100 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
650 x 785 x 485 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
925 x 1460 x 800 |
Cửa trong |
1 |
Cửa ngoài |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/7 |
Số khay đèn (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/2 |