Hiển thị tất cả 4 kết quả
Hiển thị tất cả 4 kết quả
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ khi chiếu sáng 100% [oC] |
5…60 |
Khoảng nhiệt độ khi không chiếu sáng [oC] |
0…70 |
Độ đồng đều nhiệt khi chiếu sáng 100% [+/- K] |
0.5 |
Độ đồng đều nhiệt khi không chiếu sáng [+/- K] |
0.5 |
Độ dao động nhiệt khi chiếu sáng 100% [+/- K] |
0.2 |
Độ dao động nhiệt khi không chiếu sáng 100% [+/- K] |
0.1 |
2 |
Thông số đèn |
Đèn ánh sáng ban ngày [W/m²] |
24 |
Đèn ánh sáng ban ngày [lx] |
9000 |
Đèn nuôi trồng Fluora [W/m²] |
23 |
Đèn nuôi trồng Fluora [lx] |
7500 |
Đèn Arabidopsis [W/m²] |
32 |
Đèn Arabidopsis [lx] |
11000 |
3 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
200…240 |
Công suất [kW] |
1.4 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Tiêu thụ điện năng tại 37 oC khi có ánh sáng [Wh/h] |
450 |
Độ ồn [dB(A)] |
53 |
4 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
247 |
Trọng lượng [kg] |
202 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
100 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
650 x 785 x 485 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
925 x 1465 x 800 |
Cửa trong |
1 |
Cửa ngoài |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/7 |
Số khay đèn (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/2 |